Gửi tin nhắn
products

0,080mm Dây đồng tròn tráng men siêu mỏng Dây đồng nam châm để quấn

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Rvyuan
Chứng nhận: IEC/NEMA/JIS/RoHS/ISO
Số mô hình: 0,080mm
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Các loại khác nhau với MOQ khác nhau
Giá bán: Negotiation
chi tiết đóng gói: Spool với thùng carton
Thời gian giao hàng: 2-15 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: Đàm phán, T / T, L / C
Khả năng cung cấp: Đáp ứng nhu cầu của bạn
Thông tin chi tiết
Kích thước: 0,080mm Màu sắc: Tự nhiên hoặc tùy chỉnh
Vật liệu: Đồng tròn Tên: Dây siêu mỏng 0,080mm
cổ phần: Có sẵn
Điểm nổi bật:

dây điện từ hàn

,

dây điện từ tự liên kết


Mô tả sản phẩm

0.080MM DÂY ĐỒNG TRÒN SIÊU MỎNG ĐỘNG DÂY ĐỒNG PHỤC DÂY CHUYỀN ĐỂ GIÓ

Dây điện từ tráng men là bộ phận cơ bản của dây quấn trong mọi máy móc hoặc thiết bị điện.So với cách điện dạng sợi, đồng tráng men cung cấp một yếu tố tiết kiệm không gian thuận lợi cùng với mức điện áp đánh thủng cao.Ứng dụng chính của Dây đồng tráng men là trong cuộn dây của Động cơ và Máy biến áp. Dây đồng tráng men là loại dây được phủ một lớp men mỏng (vecni) cách điện để ngăn bề mặt dây bị đoản mạch khi quấn vào cuộn dây.Từ thông được tạo ra khi dòng điện chạy qua cuộn dây.Để dễ dàng sản xuất các thành phần cảm ứng như máy biến áp và cuộn cảm, hầu hết các dây này có thể được hàn.

TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH

  • Tính đồng nhất và mức độ cách nhiệt

  • Các đặc tính điện tốt như độ bền điện môi và điện trở cách điện

  • Lớp phủ chống lại ứng suất cơ học gây ra bởi uốn cong, kéo căng và ma sát

  • Chịu nhiệt (e) Chịu được dung môi, hóa chất và vecni

Các ứng dụng:

  • Máy biến áp cho dụng cụ đo lường

  • Đối với giao tiếp: Cuộn dây tần số cao cho máy biến áp, Cuộn dây cho máy biến áp nguồn điện

  • Để phát điện: Cuộn dây cho công tắc điện từ, cuộn dây điện từ, Cuộn dây cho thiết bị chiếu sáng

  • Động cơ cuộn dây có khả năng chịu nhiệt & v.v.

0,080mm Dây đồng tròn tráng men siêu mỏng Dây đồng nam châm để quấn 0

SỰ CHỈ RÕ

Đường kính danh nghĩa mm

Lòng khoan dung

Tối thiểu.Tăng đường kính

Tối đaĐường kính tổng thể

Sự cố điện áp

 

Kéo dài

Ghim lỗ

Điện trở

 

 

mm

 

 

≥ V

 

≥%

≤Default / 5m

Ω / km (20 ℃)

 

 

 

 

 

Phương pháp Mandrel

Phương pháp xoắn

 

 

Tối thiểu.

Tối đa

0,012

----

0,013

0,015

50.000

----

5,00

10.00

142,64

157,65

0,013

----

0,015

0,017

70.000

----

5,00

10.00

118,41

133,98

0,014

----

0,016

0,018

70.000

----

5,00

10.00

102,64

120,45

0,015

----

0,017

0,020

80.000

----

5,00

10.00

89,83

104,41

0,016

----

0,018

0,021

90.000

----

5,00

8.00

74,67

97,56

0,017

----

0,019

0,022

90.000

----

5,00

8.00

66,60

85,75

0,018

----

0,020

0,023

100.000

----

5,00

8.00

59,77

75,95

0,019

----

0,021

0,024

100.000

----

5,00

8.00

53,95

67,75

0,020

0,001

0,022

0,024

100.000

----

8.00

8.00

51,83

60,81

0,050

± 0,002

0,007

0,062

400.000

1200,00

12.00

5,00

7981,00

9528,00

0,055

± 0,002

0,007

0,068

400.000

1200,00

12.00

5,00

6642,00

7815,00

0,060

± 0,002

0,007

0,073

500.000

1200,00

14,00

5,00

5614,00

6526,00

0,065

± 0,002

0,007

0,078

500.000

1200,00

14,00

5,00

4807,00

5531,00

0,070

± 0,002

0,007

0,083

500.000

1200,00

15,00

5,00

4163,00

4747,00

0,075

± 0,002

0,007

0,088

550.000

1200,00

15,00

5,00

3640,00

4119,00

0,080

± 0,002

0,008

0,094

550.000

1200,00

16,00

5,00

3209,00

3608,00

0,085

± 0,002

0,008

0,099

550.000

1200,00

16,00

5,00

2851,00

3187,00

0,090

± 0,002

0,010

0,106

650.000

1200,00

16,00

5,00

2550,00

2835,00

0,095

± 0,002

0,010

0,111

650.000

1200,00

17,00

5,00

2294,00

2538,00

0,100

± 0,002

0,011

0,118

650.000

1200,00

17,00

5,00

2074,00

2286,00

0,110

± 0,002

0,011

0,129

----

1300,00

17,00

5,00

1720,00

1882,00

0,120

± 0,002

0,011

0,139

----

1500,00

17,00

5,00

1450,00

1577,00

0,130

± 0,002

0,011

0,149

----

1500,00

18,00

5,00

1239,00

1340,00

0,140

± 0,002

0,011

0,159

----

1600,00

19.00

5,00

1070,00

1153,00

0,150

± 0,002

0,011

0,169

----

1700,00

20,00

5,00

934.10

1002,00

0,160

± 0,002

0,012

0,180

----

1700,00

21,00

5,00

822,30

879,40

0,170

± 0,003

0,013

0,192

----

2000,00

22,00

5,00

721.10

787.10

0,180

± 0,003

0,014

0,204

----

2000,00

22,00

5,00

644.40

700,70

0,190

± 0,003

0,014

0,214

----

2000,00

23.00

5,00

579,40

627,80

0,200

± 0,003

0,014

0,224

----

2000,00

23.00

5,00

523,70

565,70

0,210

± 0,003

0,014

0,234

----

2000,00

23.00

5,00

475,70

512,30

0,220

± 0,003

0,014

0,245

----

2200,00

23.00

5,00

434,00

466.20

0,230

± 0,003

0,016

0,257

----

2200,00

24,00

5,00

397,50

426,00

0,240

± 0,003

0,016

0,267

----

2200,00

24,00

5,00

365,50

390,80

0,250

± 0,003

0,016

0,277

----

2300,00

24,00

5,00

337.10

359,80

0,260

± 0,004

0,018

0,287

----

2300,00

25,00

5,00

309,60

335,00

0,270

± 0,004

0,018

0,297

----

2300,00

25,00

5,00

287,40

310,30

0,280

± 0,004

0,022

0,313

----

2300,00

25,00

5,00

267,60

288.20

0,290

± 0,004

0,022

0,323

----

2500,00

25,00

5,00

249,70

268,40

0,300

± 0,004

0,022

0,334

----

2500,00

25,00

5,00

233,50

250,60

0,310

± 0,004

0,022

0,344

----

2500,00

25,00

5,00

218,90

234.40

0,315

± 0,004

0,022

0,349

----

2500,00

25,00

5,00

212.10

227,00

0,320

± 0,004

0,023

0,355

----

2700,00

25,00

5,00

205,60

219,80

0,330

± 0,004

0,023

0,365

----

2700,00

25,00

5,00

193.50

206.60

0,350

± 0,004

0,023

0,385

----

2700,00

26,00

5,00

172,20

183.40

0,355

± 0,004

0,023

0,390

----

2700,00

26,00

5,00

167.40

178.20

0,370

± 0,004

0,024

0,406

----

2900,00

26,00

5,00

154,30

163.90

0,380

± 0,004

0,024

0,416

----

2900,00

26,00

5,00

146,40

155,30

0,400

± 0,004

0,025

0,437

----

2900,00

27,00

5,00

132,20

140,00

0,410

± 0,004

0,025

0,447

----

2900,00

27,00

5,00

125,90

133.20

0,440

± 0,004

0,025

0,477

----

2900,00

27,00

5,00

109,50

115,50

0,450

± 0,004

0,025

0,487

----

2900,00

27,00

5,00

104,70

110,40

0,470

± 0,004

0,026

0,508

----

3100,00

27,00

5,00

96.05

101,10

0,500

± 0,004

0,026

0,539

----

3100,00

27,00

5,00

84,96

89,23

0,550

± 0,004

0,027

0,590

----

3300,00

28,00

5,00

70.31

73,64

0,600

± 0,005

0,027

0,640

----

3500,00

28,00

5,00

58,96

62.01

0,650

± 0,005

0,027

0,690

----

3500,00

28,00

5,00

50,30

52,77

0,700

± 0,005

0,029

0,742

----

3500,00

28,00

5,00

43.42

45,45

0,750

± 0,005

0,030

0,794

----

3800,00

28,00

5,00

37,86

39,55

0,800

± 0,005

0,032

0,846

----

3800,00

28,00

5,00

33,30

34,73

Chi tiết liên lạc
Mr. James Shan

Số điện thoại : +8613920472299

WhatsApp : +8615802295822