Nguồn gốc: | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | RVYUAN |
Chứng nhận: | UL/ISO9001/ISO14001/RoHS/Reach |
Số mô hình: | 0,036mm |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 10kg |
Giá bán: | negotiable |
chi tiết đóng gói: | Thùng carton |
Thời gian giao hàng: | 2-15 ngày |
Điều khoản thanh toán: | Đàm phán |
Khả năng cung cấp: | 200 tấn / tấn mỗi tháng |
Product name: | Magnet wire | Khép kín: | UEW |
---|---|---|---|
Thermal grade: | 155 / 180 | Conductor material: | Copper |
Cảng: | thiên tân | ||
Làm nổi bật: | Dây nam châm đồng tráng men 0,036mm,dây điện từ đồng 0 |
Dây đồng tráng men cách điện siêu mịn 0,036mm cho đồng hồ / cuộn dây
Chúng tôi là một trong những người tiên phong trong việc sản xuất dây tráng men siêu mỏng dưới 0,03mm tại Trung Quốc. Đội ngũ R & D của chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm thị trường. Chúng tôi đã đạt được mục tiêu "không có lỗ kim sau khi kéo giãn" trong mười năm. Năm 2019, đường kính nhỏ nhất của chúng tôi là 0,011mm và đã đạt được sản xuất hàng loạt. Khi màn hình quay trở lại ngành công nghiệp máy biến áp, chúng tôi là thương hiệu số 1 của Trung Quốc với thị phần lớn. Chúng tôi cạnh tranh với các thương hiệu dây tráng men nổi tiếng quốc tế về sản xuất, công nghệ, nguyên liệu thô. Chúng tôi vượt trội hơn họ về "dịch vụ, phản hồi nhanh chóng"; "Giá" thấp hơn 30% là lợi thế của chúng tôi. Ngày càng có nhiều khách hàng nổi tiếng chọn chúng tôi làm nhà cung cấp Bosch, Panasonic, Samsung ...
Chúng tôi có một lịch sử lâu dài trong việc sản xuất dây tự dính. Kể từ khi thành lập nhà máy, chúng tôi đã bắt đầu phát triển và sản xuất dây tự dính. Do thế mạnh R & D của chúng tôi, sản phẩm của chúng tôi có nhiều ứng dụng. Chúng tôi có đầy đủ các loại dây tự dính và nhiều ứng dụng. Cấp nhiệt là 155C, 180 C, 200 C, 220 C. Vật liệu dẫn bao gồm dây tròn tráng men, dây nhôm bọc đồng tráng men.
Đặctính |
Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả kiểm tra |
Kết luận |
||
Mẫu 1 |
Mẫu 2 |
||||
Bề mặt |
Tốt |
OK |
OK |
OK |
|
Đường kính dây trần |
0,036±0,001 |
0,036 |
0,036 |
OK |
|
Độ dày lớp phủ |
≥ 0,009 mm |
0,009 |
0,009 |
OK |
|
Đường kính tổng thể |
≤ 0,051 mm |
0,049 |
0,048 |
OK |
|
Điện trở dẫn |
≤ 17,920 Ω/m |
17,03 |
16,98 |
OK |
|
Độ giãn dài |
≥ 11 % |
21 |
22 |
OK |
|
Điện áp đánh thủng |
≥ 650 V |
3237 |
3172 |
OK |