Gửi tin nhắn
products

Dây đồng tráng men cách điện Uew 0,20mm Dây quấn nam châm Lớp 3 với khả năng hàn tốt

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Rvyuan
Chứng nhận: UL/SGS
Số mô hình: UEW
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Các loại khác nhau với MOQ khác nhau
Giá bán: Negotiation
chi tiết đóng gói: Spool với thùng carton
Thời gian giao hàng: 2-15 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T / T, L / C, Đàm phán
Khả năng cung cấp: Đáp ứng nhu cầu của bạn
Thông tin chi tiết
Vật liệu dẫn: Đồng Lớp nhiệt: 130/155/180
lớp áo: Polyurethane Màu sắc: Đỏ / Xanh lá cây / Bình thường
Chứng nhận: ISO9001/ISO14001 /UL/SGS Đường kính: 0,013-2,00mm
Vật liệu cách nhiệt: PEW / UEW / EIW
Điểm nổi bật:

dây đồng tự hàn

,

dây điện từ đồng tráng men


Mô tả sản phẩm

0,20MM UEW DÂY ĐỒNG HỒ BẰNG ĐỒNG CÁCH NHIỆT CÓ CÁCH NHIỆT ĐỘNG LỰC DÂY DÂY CHUYỀN LỚP 3 VỚI KHẢ NĂNG BÁN LẺ TỐT

 

Dây nam châm hay dây tráng men là dây đồng hoặc nhôm được phủ một lớp cách điện rất mỏng.Nó được sử dụng trong chế tạo máy biến áp, cuộn cảm, động cơ, loa, thiết bị truyền động đầu đĩa cứng, nam châm điện và các ứng dụng khác yêu cầu cuộn dây cách điện chặt chẽ. Bản thân dây thường được ủ hoàn toàn, đồng tinh luyện điện phân.Dây điện từ nhôm đôi khi được sử dụng cho các máy biến áp và động cơ lớn.Vật liệu cách nhiệt thường được làm bằng vật liệu phim polyme cứng hơn là tráng men, như tên gọi có thể gợi ý.

 

TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM

  • Với khả năng hàn tốt, giảm chi phí sản xuất cuộn dây do loại bỏ sự tước cơ học hoặc hóa học.

  • Đặc tính '' Q '' vượt trội ở tần số cao.UEW Dây đồng tráng men cách điện

  • Khả năng bám dính và tính linh hoạt của phim tuyệt vời.UEW Dây đồng tráng men cách điện

  • Có khả năng chống chịu cực tốt với nhiều loại dung môi bao gồm hầu hết các loại vecni và chất xúc tác làm cứng.

SỰ CHỈ RÕ

Dây đồng tráng men polyurethane

Vật liệu dẫn: Đồng
Đường kính: dây đồng tráng men tròn 0,013-2,5mm
Tiêu chuẩn: IEC, NEMA, GB, JIS
Lớp nhiệt: 130.155.180 độ C.
Chứng nhận: UL Approved, ISO9001, ISO14001, RoHS, REACH

Dây đồng tráng men cách điện Uew 0,20mm Dây quấn nam châm Lớp 3 với khả năng hàn tốt 0

SỰ CHỈ RÕ

Đường kính danh nghĩa mm

Lòng khoan dung

Tối thiểu.Tăng đường kính

Tối đaĐường kính tổng thể

Sự cố điện áp

 

Kéo dài

Ghim lỗ

Điện trở

 

 

mm

 

 

≥ V

 

≥%

≤Default / 5m

Ω / km (20 ℃)

 

 

 

 

 

Phương pháp Mandrel

Phương pháp xoắn

 

 

Tối thiểu.

Tối đa

0,012

----

0,013

0,015

50.000

----

5,00

10.00

142,64

157,65

0,013

----

0,015

0,017

70.000

----

5,00

10.00

118,41

133,98

0,014

----

0,016

0,018

70.000

----

5,00

10.00

102,64

120,45

0,015

----

0,017

0,020

80.000

----

5,00

10.00

89,83

104,41

0,016

----

0,018

0,021

90.000

----

5,00

8.00

74,67

97,56

0,017

----

0,019

0,022

90.000

----

5,00

8.00

66,60

85,75

0,018

----

0,020

0,023

100.000

----

5,00

8.00

59,77

75,95

0,019

----

0,021

0,024

100.000

----

5,00

8.00

53,95

67,75

0,020

0,001

0,022

0,024

100.000

----

8.00

8.00

51,83

60,81

0,050

± 0,002

0,007

0,062

400.000

1200,00

12.00

5,00

7981,00

9528,00

0,055

± 0,002

0,007

0,068

400.000

1200,00

12.00

5,00

6642,00

7815,00

0,060

± 0,002

0,007

0,073

500.000

1200,00

14,00

5,00

5614,00

6526,00

0,065

± 0,002

0,007

0,078

500.000

1200,00

14,00

5,00

4807,00

5531,00

0,070

± 0,002

0,007

0,083

500.000

1200,00

15,00

5,00

4163,00

4747,00

0,075

± 0,002

0,007

0,088

550.000

1200,00

15,00

5,00

3640,00

4119,00

0,080

± 0,002

0,008

0,094

550.000

1200,00

16,00

5,00

3209,00

3608,00

0,085

± 0,002

0,008

0,099

550.000

1200,00

16,00

5,00

2851,00

3187,00

0,090

± 0,002

0,010

0,106

650.000

1200,00

16,00

5,00

2550,00

2835,00

0,095

± 0,002

0,010

0,111

650.000

1200,00

17,00

5,00

2294,00

2538,00

0,100

± 0,002

0,011

0,118

650.000

1200,00

17,00

5,00

2074,00

2286,00

0,110

± 0,002

0,011

0,129

----

1300,00

17,00

5,00

1720,00

1882,00

0,120

± 0,002

0,011

0,139

----

1500,00

17,00

5,00

1450,00

1577,00

0,130

± 0,002

0,011

0,149

----

1500,00

18,00

5,00

1239,00

1340,00

0,140

± 0,002

0,011

0,159

----

1600,00

19.00

5,00

1070,00

1153,00

0,150

± 0,002

0,011

0,169

----

1700,00

20,00

5,00

934.10

1002,00

0,160

± 0,002

0,012

0,180

----

1700,00

21,00

5,00

822,30

879,40

0,170

± 0,003

0,013

0,192

----

2000,00

22,00

5,00

721.10

787.10

0,180

± 0,003

0,014

0,204

----

2000,00

22,00

5,00

644.40

700,70

0,190

± 0,003

0,014

0,214

----

2000,00

23.00

5,00

579,40

627,80

0,200

± 0,003

0,014

0,224

----

2000,00

23.00

5,00

523,70

565,70

0,210

± 0,003

0,014

0,234

----

2000,00

23.00

5,00

475,70

512,30

0,220

± 0,003

0,014

0,245

----

2200,00

23.00

5,00

434,00

466.20

0,230

± 0,003

0,016

0,257

----

2200,00

24,00

5,00

397,50

426,00

0,240

± 0,003

0,016

0,267

----

2200,00

24,00

5,00

365,50

390,80

0,250

± 0,003

0,016

0,277

----

2300,00

24,00

5,00

337.10

359,80

0,260

± 0,004

0,018

0,287

----

2300,00

25,00

5,00

309,60

335,00

0,270

± 0,004

0,018

0,297

----

2300,00

25,00

5,00

287,40

310,30

0,280

± 0,004

0,022

0,313

----

2300,00

25,00

5,00

267,60

288.20

0,290

± 0,004

0,022

0,323

----

2500,00

25,00

5,00

249,70

268,40

0,300

± 0,004

0,022

0,334

----

2500,00

25,00

5,00

233,50

250,60

0,310

± 0,004

0,022

0,344

----

2500,00

25,00

5,00

218,90

234.40

0,315

± 0,004

0,022

0,349

----

2500,00

25,00

5,00

212.10

227,00

0,320

± 0,004

0,023

0,355

----

2700,00

25,00

5,00

205,60

219,80

0,330

± 0,004

0,023

0,365

----

2700,00

25,00

5,00

193.50

206.60

0,350

± 0,004

0,023

0,385

----

2700,00

26,00

5,00

172,20

183.40

0,355

± 0,004

0,023

0,390

----

2700,00

26,00

5,00

167.40

178.20

0,370

± 0,004

0,024

0,406

----

2900,00

26,00

5,00

154,30

163.90

0,380

± 0,004

0,024

0,416

----

2900,00

26,00

5,00

146,40

155,30

0,400

± 0,004

0,025

0,437

----

2900,00

27,00

5,00

132,20

140,00

0,410

± 0,004

0,025

0,447

----

2900,00

27,00

5,00

125,90

133.20

0,440

± 0,004

0,025

0,477

----

2900,00

27,00

5,00

109,50

115,50

0,450

± 0,004

0,025

0,487

----

2900,00

27,00

5,00

104,70

110,40

0,470

± 0,004

0,026

0,508

----

3100,00

27,00

5,00

96.05

101,10

0,500

± 0,004

0,026

0,539

----

3100,00

27,00

5,00

84,96

89,23

0,550

± 0,004

0,027

0,590

----

3300,00

28,00

5,00

70.31

73,64

0,600

± 0,005

0,027

0,640

----

3500,00

28,00

5,00

58,96

62.01

0,650

± 0,005

0,027

0,690

----

3500,00

28,00

5,00

50,30

52,77

0,700

± 0,005

0,029

0,742

----

3500,00

28,00

5,00

43.42

45,45

0,750

± 0,005

0,030

0,794

----

3800,00

28,00

5,00

37,86

39,55

0,800

± 0,005

0,032

0,846

----

3800,00

28,00

5,00

33,30

34,73

 

Chi tiết liên lạc
Mr. James Shan

Số điện thoại : +8613920472299

WhatsApp : +8615802295822