Nguồn gốc: | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | Rvyuan |
Chứng nhận: | IEC/NEMA/JIS/RoHS/ISO |
Số mô hình: | 0,75mm |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 30000 mét |
Giá bán: | negotiable |
chi tiết đóng gói: | Spool với thùng carton |
Thời gian giao hàng: | 2-15 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | Đàm phán, T / T, L / C |
Khả năng cung cấp: | Đáp ứng nhu cầu của bạn |
Màu sắc: | Màu vàng | Chứng nhận: | UL/VDE/RoHS |
---|---|---|---|
Kích thước: | 0,75mm | Bao bì: | Cuộn nhựa sau đó trong thùng carton |
Nhiệt độ định mức: | 130 | Khả năng hàn: | trực tiếp |
Nhạc trưởng: | đồng | hàn nhiệt độ: | 420-470 |
Làm nổi bật: | dây đồng cách điện,dây tiw |
TIW Wire Triple Insulated Copper Wire Kích thước 0,75mm Màu vàng
TIW, một sản phẩm độc đáo cho các bộ biến đổi nhỏ.Không giống như dây kim loại, ba lớp cách nhiệt được ép qua dây dẫn đồng bằng một quy trình sản xuất tự động đảm bảo vị trí trung tâm hoàn hảo của dây dẫn.Các cuộn dây cuộn dây mịn thông thường đòi hỏi cách nhiệt giữa cuộn dây chính và thứ cấp bằng cách sử dụng băng ngăn hoặc băng giữa lớp, để cô lập cuộn dây chính và thứ cấp. Vì lớp phủ ba lớp có độ bền điện áp rất cao, nó có yếu tố trượt rất ít.Tính năng tích cực này của TIW phục vụ để giảm kích thước chuyển đổi, và hứa hẹn hiệu quả sản xuất cao và giảm chi phí.kích thước biến áp có thể được giảm đến 40% và trọng lượng lên đến 60% so với biến áp được làm từ dây kim loại.
Các đặc điểm
Đặc điểm của dây cách nhiệt ba là trong các lớp cách nhiệt của nó.Và các tiêu chuẩn không chấp nhận dây kim loại chung như cách nhiệt do đó băng cách nhiệt hoặc băng rào là cần thiết trong các bộ biến đổi sử dụng dây kim loạiTuy nhiên, dây cách nhiệt ba lần có lớp cách nhiệt ba lần phù hợp với yêu cầu IEC và do đó có thể được sử dụng mà không cần băng ngăn hoặc băng giữa các cuộn chính và thứ cấp.
Thông số kỹ thuật
Chiều kính danh nghĩa mm |
Sự khoan dung |
Tăng đường kính |
Max. đường kính tổng thể |
Điện áp ngắt |
Chiều dài |
lỗ chân |
Chống điện |
||
|
|
|
|
|
|||||
mm |
≥ V |
≥% |
≤Dịch định/5m |
Ω/km (20°C) |
|||||
|
Phương pháp Mandrel |
Phương pháp biến dạng |
|
|
Chưa lâu. |
Max. |
|||
0.012 |
---- |
0.013 |
0.015 |
50 |
---- |
5 |
10 |
142.64 |
157.65 |
0.013 |
---- |
0.015 |
0.017 |
70 |
---- |
5 |
10 |
118.41 |
133.98 |
0.014 |
---- |
0.016 |
0.018 |
70 |
---- |
5 |
10 |
102.64 |
120.45 |
0.015 |
---- |
0.017 |
0.02 |
80 |
---- |
5 |
10 |
89.83 |
104.41 |
0.016 |
---- |
0.018 |
0.021 |
90 |
---- |
5 |
8 |
74.67 |
97.56 |
0.017 |
---- |
0.019 |
0.022 |
90 |
---- |
5 |
8 |
66.6 |
85.75 |
0.018 |
---- |
0.02 |
0.023 |
100 |
---- |
5 |
8 |
59.77 |
75.95 |
0.019 |
---- |
0.021 |
0.024 |
100 |
---- |
5 |
8 |
53.95 |
67.75 |
0.05 |
± 0.002 |
0.007 |
0.062 |
400 |
1200 |
12 |
5 |
7981 |
9528 |
0.055 |
± 0.002 |
0.007 |
0.068 |
400 |
1200 |
12 |
5 |
6642 |
7815 |
0.06 |
± 0.002 |
0.007 |
0.073 |
500 |
1200 |
14 |
5 |
5614 |
6526 |
0.065 |
± 0.002 |
0.007 |
0.078 |
500 |
1200 |
14 |
5 |
4807 |
5531 |
0.07 |
± 0.002 |
0.007 |
0.083 |
500 |
1200 |
15 |
5 |
4163 |
4747 |
0.075 |
± 0.002 |
0.007 |
0.088 |
550 |
1200 |
15 |
5 |
3640 |
4119 |
0.08 |
± 0.002 |
0.008 |
0.094 |
550 |
1200 |
16 |
5 |
3209 |
3608 |
0.085 |
± 0.002 |
0.008 |
0.099 |
550 |
1200 |
16 |
5 |
2851 |
3187 |
0.09 |
± 0.002 |
0.01 |
0.106 |
650 |
1200 |
16 |
5 |
2550 |
2835 |
0.095 |
± 0.002 |
0.01 |
0.111 |
650 |
1200 |
17 |
5 |
2294 |
2538 |
0.1 |
± 0.002 |
0.011 |
0.118 |
650 |
1200 |
17 |
5 |
2074 |
2286 |
0.11 |
± 0.002 |
0.011 |
0.129 |
---- |
1300 |
17 |
5 |
1720 |
1882 |
0.12 |
± 0.002 |
0.011 |
0.139 |
---- |
1500 |
17 |
5 |
1450 |
1577 |
0.13 |
± 0.002 |
0.011 |
0.149 |
---- |
1500 |
18 |
5 |
1239 |
1340 |
0.14 |
± 0.002 |
0.011 |
0.159 |
---- |
1600 |
19 |
5 |
1070 |
1153 |
0.15 |
± 0.002 |
0.011 |
0.169 |
---- |
1700 |
20 |
5 |
934.1 |
1002 |
0.16 |
± 0.002 |
0.012 |
0.18 |
---- |
1700 |
21 |
5 |
822.3 |
879.4 |
0.17 |
± 0.003 |
0.013 |
0.192 |
---- |
2000 |
22 |
5 |
721.1 |
787.1 |
0.18 |
± 0.003 |
0.014 |
0.204 |
---- |
2000 |
22 |
5 |
644.4 |
700.7 |
0.19 |
± 0.003 |
0.014 |
0.214 |
---- |
2000 |
23 |
5 |
579.4 |
627.8 |
0.2 |
± 0.003 |
0.014 |
0.224 |
---- |
2000 |
23 |
5 |
523.7 |
565.7 |
0.21 |
± 0.003 |
0.014 |
0.234 |
---- |
2000 |
23 |
5 |
475.7 |
512.3 |
0.22 |
± 0.003 |
0.014 |
0.245 |
---- |
2200 |
23 |
5 |
434 |
466.2 |
0.23 |
± 0.003 |
0.016 |
0.257 |
---- |
2200 |
24 |
5 |
397.5 |
426 |
0.24 |
± 0.003 |
0.016 |
0.267 |
---- |
2200 |
24 |
5 |
365.5 |
390.8 |
0.25 |
± 0.003 |
0.016 |
0.277 |
---- |
2300 |
24 |
5 |
337.1 |
359.8 |
0.26 |
± 0.004 |
0.018 |
0.287 |
---- |
2300 |
25 |
5 |
309.6 |
335 |
0.27 |
± 0.004 |
0.018 |
0.297 |
---- |
2300 |
25 |
5 |
287.4 |
310.3 |
0.28 |
± 0.004 |
0.022 |
0.313 |
---- |
2300 |
25 |
5 |
267.6 |
288.2 |
0.29 |
± 0.004 |
0.022 |
0.323 |
---- |
2500 |
25 |
5 |
249.7 |
268.4 |
0.3 |
± 0.004 |
0.022 |
0.334 |
---- |
2500 |
25 |
5 |
233.5 |
250.6 |
0.31 |
± 0.004 |
0.022 |
0.344 |
---- |
2500 |
25 |
5 |
218.9 |
234.4 |
0.315 |
± 0.004 |
0.022 |
0.349 |
---- |
2500 |
25 |
5 |
212.1 |
227 |
0.32 |
± 0.004 |
0.023 |
0.355 |
---- |
2700 |
25 |
5 |
205.6 |
219.8 |
0.33 |
± 0.004 |
0.023 |
0.365 |
---- |
2700 |
25 |
5 |
193.5 |
206.6 |
0.35 |
± 0.004 |
0.023 |
0.385 |
---- |
2700 |
26 |
5 |
172.2 |
183.4 |
0.355 |
± 0.004 |
0.023 |
0.39 |
---- |
2700 |
26 |
5 |
167.4 |
178.2 |
0.37 |
± 0.004 |
0.024 |
0.406 |
---- |
2900 |
26 |
5 |
154.3 |
163.9 |
0.38 |
± 0.004 |
0.024 |
0.416 |
---- |
2900 |
26 |
5 |
146.4 |
155.3 |
0.4 |
± 0.004 |
0.025 |
0.437 |
---- |
2900 |
27 |
5 |
132.2 |
140 |