Gửi tin nhắn
news

FIW là gì?

September 3, 2019

FIW LÀ GÌ?

Dây đồng tròn tráng men không khuyết tật cách điện hoàn toàn (FIW) là dây có lớp cách nhiệt cao, cách điện tăng cường không khuyết tật và khả năng chịu điện áp cao tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC60317-56 / IEC60950U và NEMA MW85-C.FIW là dây thay thế để chế tạo máy biến áp điện tử thường sử dụng TIW (Dây cách điện ba) Dây có thể đáp ứng các yêu cầu của các thành phần thu nhỏ, hiệu suất quấn tốt và chi phí thấp, ứng dụng máy biến áp nhỏ, công tắc điện tử, v.v.

tin tức mới nhất của công ty về FIW là gì?  0

ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM

  1. Loại lớp cách điện : Dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được;
  2. Lớp nhiệt cao 180;
  3. Điện áp phá vỡ cao, lên đến 15KV;
  4. Khả năng cách nhiệt cao , lên đến 6000Vrms, 1 phút;
  5. Có thể hàn ở 390 ℃, (không cần bóc lớp cách nhiệt);
  6. Nhiệt độ cắt cao, 250 ℃ , 2 giây không cắt qua, Luồng khí (nhiệt độ đỉnh 260 ℃), không nứt ;
  7. Tùy chọn màu sắc: tự nhiên (N) / đỏ (R) / xanh lá cây (G) / xanh lam (B) / tím (V) / nâu (BR) / Vàng (Y);
  8. Hiệu suất quấn rất tốt, thích hợp cho máy quấn tốc độ cao.
  9. Đường kính tối thiểu có thể là 0,04mm.

WIEGHT VSCHIỀU DÀI

Nom.Diameter (mm)

FIW Trọng lượng mỗi km (Kg / Km)

Chiều dài FIW trên Kg (Km / Kg)

FIW3

FIW4

FIW5

FIW6

FIW7

FIW8

FIW9

FIW3

FIW4

FIW5

FIW6

FIW7

FIW8

FIW9

0,040

0,013

0,014

0,015

0,017

0,019

0,021

 

77,95

73,10

65,71

59.43

53,66

48.43

 

0,050

0,020

0,021

0,023

0,025

0,027

0,030

 

50,33

47.49

43,66

40.01

36,59

33.44

 

0,060

0,028

0,030

0,033

0,036

0,039

0,043

 

35,16

33,10

30.48

27,97

25,62

23.44

 

0,071

0,059

0,041

0,044

0,047

0,051

0,055

0,059

16,99

24,39

22,78 |

21,22

19,73

18,32

16,99

0,080

0,049

0,052

0,055

0,059

0,063

0,068

0,073

20,27

19,31

18.10

16,92

15,79

14,71

13,69

0,090

0,062

0,065

0,069

0,073

0,077

0,082

0,088

16.08

15.41

14,56

13,72

12,91

12,13

11,39

0,100

0,076

0,080

0,085

0,090

0,096

0,102

0,109

13.07

12,54

11,83

11,13

10.45

9,80

9.19

0,120

0,110

0,114

0,121

0,128

0,136

0,144

0,153

9.10

8,74

8.27

7.82

7,37

6,95

6,54

0,140

0,149

0,154

0,162

0,171

0,181

0,192

0,203

6,73

6,48

6.16

5,84

5.53

5,22

4,93

0,160

0,193

0,200

0,210

0,221

0,234

0,247

0,261

5.18

4,99

4,75

4,51

4,28

4.06

3,84

0,180

0,244

0,253

0,265

0,278

0,293

0,309

0,325

4,10

3,96

3,78

3.59

3,42

3,24

3.07

0,200

0,300

0,310

0,324

0,339

0,355

0,373

0,392

3,33

3,23

3.09

2,95

2,81

2,68

2,55

0,250

0,467

0,482

0,502

0,525

0,549

0,575

0,603 |

2,14

2,08

1,99

1,91

1,82

1,74

1,66

0,300

0,669

0,687

0,712

0,739

0,768

0,798

0,831

1,49

1,46

1,40

1,35

1,30

1,25

1,20

0,400

1.177

1.202

1.233

1.267

1.303

1.340

 

0,85

0,83

0,81

0,79

0,77

0,75

 

TỐI ĐA.ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ VÀ MIN.SỰ CỐ ĐIỆN ÁP

Nom.Diameter (mm) Dung sai (mm) Đường kính tổng thể tối đa (mm)
Lớp FIW3 Lớp FIW4 Lớp FIW5 Lớp FIW6 Lớp FIW7 Lớp FIW8 Lớp FIW9
0,040 ± 0,003 0,058 0,069 0,079 0,089 0,099 0,109 -
0,050 ± 0,003 0,072 0,083 0,094 0,105 0,116 0,127  
0,060 土 0,003 0,085 0,099 0,112 0,125 0,138 0,151 -
0,071 ± 0,003 0,098 0,110 0,123 0,136 0,149 0,162 0,175
0,080 ± 0,003 0,108 0,122 0,136 0,150 0,164 0,178 0,192
0,090 ± 0,003 0,120 0,134 0,148 0,162 0,176 0,190 0,204
0,100 土 0,003 0,132 0,148 0,164 0,180 0,196 0,212 0,228
0,140 ± 0,003 0,181 0,201 0,221 0,241 0,261 0,281 0,301
0,160 土 0,003 0,205 0,227 0,249 0,271 0,293 0,315 0,337
0,180 ± 0,003 0,229 0,253 0,277 0,301 0,325 0,349 0,373
0,200 土 0,003 0,252 0,277 0,302 0,327 0,352 0,377 0,402
0,250 ± 0,004 0,312 0,342 0,372 0,402 0,432 0,462 0,492
0,300 ± 0,004 0,369 0,400 0,431 0,462 0,493 0,524 0,555
0,400 ± 0,005 0,478 0,509 0,540 0,571 0,602 0,633 -
Nom.Diameter (mm) Dung sai (mm) Tối thiểu.Điện áp đánh thủng (V)
Lớp FIW3 Lớp FIW4 Lớp FIW5 Lớp FIW6 Lớp FIW7 Lớp FIW8 Lớp FIW9
0,040 土 0,003 1458 2349 3159 3969 4779 5589 -
0,050 土 0,003 1782 2673 3564 4455 5346 6237 -
0,060 土 0,003 Năm 2025 3159 4212 5265 6318 7371 -
0,071 ± 0,003 2187 3159 4212 5265 6318 7371 8424
0,080 土 0,003 2268 3402 4536 5670 6804 7938 9072
0,090 土 0,003 2430 3564 4698 5832 6966 8100 9234
0,100 土 0,003 2592 3888 5184 6480 7776 9072 10368
0,120 ± 0,003 2888 4256 5624 6992 8360 9728 11096
0,140 ± 0,003 3116 4636 6156 7676 9196 10716 12236
0,160 ± 0,003 3420 5092 6764 8436 10108 11780 13452
0,180 ± 0,003 3724 5548 7372 9196 11020 12844 14668
0,200 ± 0,003 3952 5852 7752 9652 11552 13452 15352
0,250 ± 0,004 4712 6992 9272 11552 13832 16112 18392
0,300 ± 0,004 5244 7600 9956 12312 14668 17024 19380
0,400 ± 0,005 5460 7630 9800 11970 14140 16310 -