Gửi tin nhắn
products

Vòng tròn tự liên kết Dây nam châm đồng 155 Lớp tráng men cho cuộn dây thoại

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Rvyuan
Chứng nhận: IEC/NEMA/JIS/RoHS/ISO
Số mô hình: 155 Lớp
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Các loại khác nhau với MOQ khác nhau
Giá bán: Negotiation
chi tiết đóng gói: Spool với thùng carton
Thời gian giao hàng: 2-15 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: Đàm phán, T / T, L / C
Khả năng cung cấp: Đáp ứng nhu cầu của bạn
Thông tin chi tiết
Phạm vi kích thước: 0,012-0,8mm Đánh giá nhiệt: Lớp F
Vật liệu: Đồng tròn Bưu kiện: Ống nhựa
Điểm nổi bật:

dây điện từ hàn

,

dây điện từ tự liên kết


Mô tả sản phẩm

VÒNG TRÒN TỰ TRÁI PHIẾU DÂY ĐỒNG PHỤC 155 LỚP DÂY CÓ ĐỘNG LỰC CHO DÂY NÓI

Phim hoặc lớp phủ sẽ tuân theo các bản sửa đổi mới nhất của tiêu chuẩn áp dụng ANSI, ASTM hoặc NEMA.Các loại nhựa khác nhau được gọi trong Phần 2 là lớp nền và lớp phủ.Các loại nhựa được chỉ định có thể được sửa đổi.Nhựa biến tính là loại nhựa đã trải qua quá trình thay đổi hóa học, hoặc chứa một hoặc nhiều chất phụ gia để nâng cao hiệu suất hoặc đặc tính ứng dụng nhất định.Nhưng nó sẽ giữ lại đặc điểm hóa học cơ bản của nhựa ban đầu và ruột dẫn được phủ sẽ đáp ứng tất cả các yêu cầu thử nghiệm quy định của tiêu chuẩn NEMA thích hợp (đối với các mặt hàng được UL phê duyệt

TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH

  • Tính đồng nhất và mức độ cách nhiệt

  • Các đặc tính điện tốt như độ bền điện môi và điện trở cách điện

  • Lớp phủ chống lại ứng suất cơ học gây ra bởi uốn cong, kéo căng và ma sát

  • Chống lại sự suy thoái do thủy phân

  • Ổn định khi kết hợp với vật liệu cách nhiệt

CÁC ỨNG DỤNG

  • Động cơ loại nhỏ (Thiết bị điện gia dụng, Đồ chơi & v.v.)

  • Máy biến áp cho dụng cụ đo lường

  • Đối với giao tiếp: Cuộn dây tần số cao cho máy biến áp, Cuộn dây cho máy biến áp nguồn điện

  • Máy biến áp cuộn dây nhỏ, TV, loa, v.v.

Vòng tròn tự liên kết Dây nam châm đồng 155 Lớp tráng men cho cuộn dây thoại 0

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đường kính danh nghĩa mm

Lòng khoan dung

Tối thiểu.Tăng đường kính

Tối đaĐường kính tổng thể

Sự cố điện áp

 

Kéo dài

Ghim lỗ

Điện trở

 

 

mm

 

 

≥ V

 

≥%

≤Default / 5m

Ω / km (20 ℃)

 

 

 

 

 

Phương pháp Mandrel

Phương pháp xoắn

 

 

Tối thiểu.

Tối đa

0,012

----

0,013

0,015

50.000

----

5,00

10.00

142,64

157,65

0,013

----

0,015

0,017

70.000

----

5,00

10.00

118,41

133,98

0,014

----

0,016

0,018

70.000

----

5,00

10.00

102,64

120,45

0,015

----

0,017

0,020

80.000

----

5,00

10.00

89,83

104,41

0,016

----

0,018

0,021

90.000

----

5,00

8.00

74,67

97,56

0,017

----

0,019

0,022

90.000

----

5,00

8.00

66,60

85,75

0,018

----

0,020

0,023

100.000

----

5,00

8.00

59,77

75,95

0,019

----

0,021

0,024

100.000

----

5,00

8.00

53,95

67,75

0,020

0,001

0,022

0,024

100.000

----

8.00

8.00

51,83

60,81

0,050

± 0,002

0,007

0,062

400.000

1200,00

12.00

5,00

7981,00

9528,00

0,055

± 0,002

0,007

0,068

400.000

1200,00

12.00

5,00

6642,00

7815,00

0,060

± 0,002

0,007

0,073

500.000

1200,00

14,00

5,00

5614,00

6526,00

0,065

± 0,002

0,007

0,078

500.000

1200,00

14,00

5,00

4807,00

5531,00

0,070

± 0,002

0,007

0,083

500.000

1200,00

15,00

5,00

4163,00

4747,00

0,075

± 0,002

0,007

0,088

550.000

1200,00

15,00

5,00

3640,00

4119,00

0,080

± 0,002

0,008

0,094

550.000

1200,00

16,00

5,00

3209,00

3608,00

0,085

± 0,002

0,008

0,099

550.000

1200,00

16,00

5,00

2851,00

3187,00

0,090

± 0,002

0,010

0,106

650.000

1200,00

16,00

5,00

2550,00

2835,00

0,095

± 0,002

0,010

0,111

650.000

1200,00

17,00

5,00

2294,00

2538,00

0,100

± 0,002

0,011

0,118

650.000

1200,00

17,00

5,00

2074,00

2286,00

0,110

± 0,002

0,011

0,129

----

1300,00

17,00

5,00

1720,00

1882,00

0,120

± 0,002

0,011

0,139

----

1500,00

17,00

5,00

1450,00

1577,00

0,130

± 0,002

0,011

0,149

----

1500,00

18,00

5,00

1239,00

1340,00

0,140

± 0,002

0,011

0,159

----

1600,00

19.00

5,00

1070,00

1153,00

0,150

± 0,002

0,011

0,169

----

1700,00

20,00

5,00

934.10

1002,00

0,160

± 0,002

0,012

0,180

----

1700,00

21,00

5,00

822,30

879,40

0,170

± 0,003

0,013

0,192

----

2000,00

22,00

5,00

721.10

787.10

0,180

± 0,003

0,014

0,204

----

2000,00

22,00

5,00

644.40

700,70

0,190

± 0,003

0,014

0,214

----

2000,00

23.00

5,00

579,40

627,80

0,200

± 0,003

0,014

0,224

----

2000,00

23.00

5,00

523,70

565,70

0,210

± 0,003

0,014

0,234

----

2000,00

23.00

5,00

475,70

512,30

0,220

± 0,003

0,014

0,245

----

2200,00

23.00

5,00

434,00

466.20

0,230

± 0,003

0,016

0,257

----

2200,00

24,00

5,00

397,50

426,00

0,240

± 0,003

0,016

0,267

----

2200,00

24,00

5,00

365,50

390,80

0,250

± 0,003

0,016

0,277

----

2300,00

24,00

5,00

337.10

359,80

0,260

± 0,004

0,018

0,287

----

2300,00

25,00

5,00

309,60

335,00

0,270

± 0,004

0,018

0,297

----

2300,00

25,00

5,00

287,40

310,30

0,280

± 0,004

0,022

0,313

----

2300,00

25,00

5,00

267,60

288.20

0,290

± 0,004

0,022

0,323

----

2500,00

25,00

5,00

249,70

268,40

0,300

± 0,004

0,022

0,334

----

2500,00

25,00

5,00

233,50

250,60

0,310

± 0,004

0,022

0,344

----

2500,00

25,00

5,00

218,90

234.40

0,315

± 0,004

0,022

0,349

----

2500,00

25,00

5,00

212.10

227,00

0,320

± 0,004

0,023

0,355

----

2700,00

25,00

5,00

205,60

219,80

0,330

± 0,004

0,023

0,365

----

2700,00

25,00

5,00

193.50

206.60

0,350

± 0,004

0,023

0,385

----

2700,00

26,00

5,00

172,20

183.40

0,355

± 0,004

0,023

0,390

----

2700,00

26,00

5,00

167.40

178.20

0,370

± 0,004

0,024

0,406

----

2900,00

26,00

5,00

154,30

163.90

0,380

± 0,004

0,024

0,416

----

2900,00

26,00

5,00

146,40

155,30

0,400

± 0,004

0,025

0,437

----

2900,00

27,00

5,00

132,20

140,00

0,410

± 0,004

0,025

0,447

----

2900,00

27,00

5,00

125,90

133.20

0,440

± 0,004

0,025

0,477

----

2900,00

27,00

5,00

109,50

115,50

0,450

± 0,004

0,025

0,487

----

2900,00

27,00

5,00

104,70

110,40

0,470

± 0,004

0,026

0,508

----

3100,00

27,00

5,00

96.05

101,10

0,500

± 0,004

0,026

0,539

----

3100,00

27,00

5,00

84,96

89,23

0,550

± 0,004

0,027

0,590

----

3300,00

28,00

5,00

70.31

73,64

0,600

± 0,005

0,027

0,640

----

3500,00

28,00

5,00

58,96

62.01

0,650

± 0,005

0,027

0,690

----

3500,00

28,00

5,00

50,30

52,77

0,700

± 0,005

0,029

0,742

----

3500,00

28,00

5,00

43.42

45,45

0,750

± 0,005

0,030

0,794

----

3800,00

28,00

5,00

37,86

39,55

0,800

± 0,005

0,032

0,846

----

3800,00

28,00

5,00

33,30

34,73

Chi tiết liên lạc
Mr. James Shan

Số điện thoại : +8613920472299

WhatsApp : +8615802295822