Gửi tin nhắn
products

Dây nam châm đồng có thể hàn được 0,012 - 0,8mm Dây tráng men cho rơ le / máy biến áp

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Rvyuan
Chứng nhận: IEC/NEMA/JIS/RoHS/ISO
Số mô hình: 0,012 - 0,8mm
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 20 Kilôgam / Kilôgam
Giá bán: Negotiation
chi tiết đóng gói: Spool với thùng carton
Thời gian giao hàng: 2-15 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: Đàm phán, T / T, L / C
Khả năng cung cấp: Đáp ứng nhu cầu của bạn
Thông tin chi tiết
Insulatoin: Dây đồng tròn Màu sắc: Đỏ / xanh dương / xanh lá cây
cổ phần: Có sẵn Lớp nhiệt: 155-220
Phạm vi kích thước: 0,012-0,8mm
Điểm nổi bật:

dây điện từ hàn

,

dây cuộn dây từ tính


Mô tả sản phẩm

DÂY MAGNET ĐỒNG PHỤC CÓ THỂ BÁN ĐƯỢC 0,012-0,8MM DÂY CÓ ĐỘNG CHO RELAYS / TRANSFORMER

Dây nam châm đóng một vai trò quan trọng trong ba lĩnh vực chuyển đổi năng lượng: điện thành điện, điện thành cơ và cơ thành điện. Biến đổi điện thành điện liên quan đến máy biến áp, được sử dụng để truyền tải điện năng.Máy biến áp được sử dụng để sản xuất điện bởi các công ty tiện ích, để chuyển đổi điện áp nguồn và điều khiển điện trong các mục đích sử dụng trong công nghiệp và gia đình.

Việc chuyển điện sang cơ là cần thiết cho các thiết bị cơ giới, ô tô, máy móc công nghiệp và các hệ thống HVAC dân dụng và thương mại.Dây nam châm là thành phần quan trọng trong mỗi ứng dụng này. Sự biến đổi cơ học thành điện xảy ra khi công suất máy được biến đổi thành điện năng.Loại biến đổi này bao gồm máy phát điện, biến cơ năng thành năng lượng điện thông qua việc sử dụng dây điện từ.

TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH

  • Khả năng chống chịu tốt với chất làm lạnh và freon

  • Thích hợp cho các cuộn dây chịu nhiệt độ cao liên tục và ứng suất cơ học

  • Kháng hóa chất tốt

  • Đặc tính cơ học và hóa học vượt trội

CÁC ỨNG DỤNG

Cuộn dây và máy biến áp tần số cao Rơle, Động cơ nhỏ, Động cơ.

Dây nam châm đồng có thể hàn được 0,012 - 0,8mm Dây tráng men cho rơ le / máy biến áp 0

SỰ CHỈ RÕ

Đường kính danh nghĩa mm

Lòng khoan dung

Tối thiểu.Tăng đường kính

Tối đaĐường kính tổng thể

Sự cố điện áp

 

Kéo dài

Ghim lỗ

Điện trở

 

 

mm

 

 

≥ V

 

≥%

≤Default / 5m

Ω / km (20 ℃)

 

 

 

 

 

Phương pháp Mandrel

Phương pháp xoắn

 

 

Tối thiểu.

Tối đa

0,012

----

0,013

0,015

50.000

----

5,00

10.00

142,64

157,65

0,013

----

0,015

0,017

70.000

----

5,00

10.00

118,41

133,98

0,014

----

0,016

0,018

70.000

----

5,00

10.00

102,64

120,45

0,015

----

0,017

0,020

80.000

----

5,00

10.00

89,83

104,41

0,016

----

0,018

0,021

90.000

----

5,00

8.00

74,67

97,56

0,017

----

0,019

0,022

90.000

----

5,00

8.00

66,60

85,75

0,018

----

0,020

0,023

100.000

----

5,00

8.00

59,77

75,95

0,019

----

0,021

0,024

100.000

----

5,00

8.00

53,95

67,75

0,020

0,001

0,022

0,024

100.000

----

8.00

8.00

51,83

60,81

0,050

± 0,002

0,007

0,062

400.000

1200,00

12.00

5,00

7981,00

9528,00

0,055

± 0,002

0,007

0,068

400.000

1200,00

12.00

5,00

6642,00

7815,00

0,060

± 0,002

0,007

0,073

500.000

1200,00

14,00

5,00

5614,00

6526,00

0,065

± 0,002

0,007

0,078

500.000

1200,00

14,00

5,00

4807,00

5531,00

0,070

± 0,002

0,007

0,083

500.000

1200,00

15,00

5,00

4163,00

4747,00

0,075

± 0,002

0,007

0,088

550.000

1200,00

15,00

5,00

3640,00

4119,00

0,080

± 0,002

0,008

0,094

550.000

1200,00

16,00

5,00

3209,00

3608,00

0,085

± 0,002

0,008

0,099

550.000

1200,00

16,00

5,00

2851,00

3187,00

0,090

± 0,002

0,010

0,106

650.000

1200,00

16,00

5,00

2550,00

2835,00

0,095

± 0,002

0,010

0,111

650.000

1200,00

17,00

5,00

2294,00

2538,00

0,100

± 0,002

0,011

0,118

650.000

1200,00

17,00

5,00

2074,00

2286,00

0,110

± 0,002

0,011

0,129

----

1300,00

17,00

5,00

1720,00

1882,00

0,120

± 0,002

0,011

0,139

----

1500,00

17,00

5,00

1450,00

1577,00

0,130

± 0,002

0,011

0,149

----

1500,00

18,00

5,00

1239,00

1340,00

0,140

± 0,002

0,011

0,159

----

1600,00

19.00

5,00

1070,00

1153,00

0,150

± 0,002

0,011

0,169

----

1700,00

20,00

5,00

934.10

1002,00

0,160

± 0,002

0,012

0,180

----

1700,00

21,00

5,00

822,30

879,40

0,170

± 0,003

0,013

0,192

----

2000,00

22,00

5,00

721.10

787.10

0,180

± 0,003

0,014

0,204

----

2000,00

22,00

5,00

644.40

700,70

0,190

± 0,003

0,014

0,214

----

2000,00

23.00

5,00

579,40

627,80

0,200

± 0,003

0,014

0,224

----

2000,00

23.00

5,00

523,70

565,70

0,210

± 0,003

0,014

0,234

----

2000,00

23.00

5,00

475,70

512,30

0,220

± 0,003

0,014

0,245

----

2200,00

23.00

5,00

434,00

466.20

0,230

± 0,003

0,016

0,257

----

2200,00

24,00

5,00

397,50

426,00

0,240

± 0,003

0,016

0,267

----

2200,00

24,00

5,00

365,50

390,80

0,250

± 0,003

0,016

0,277

----

2300,00

24,00

5,00

337.10

359,80

0,260

± 0,004

0,018

0,287

----

2300,00

25,00

5,00

309,60

335,00

0,270

± 0,004

0,018

0,297

----

2300,00

25,00

5,00

287,40

310,30

0,280

± 0,004

0,022

0,313

----

2300,00

25,00

5,00

267,60

288.20

0,290

± 0,004

0,022

0,323

----

2500,00

25,00

5,00

249,70

268,40

0,300

± 0,004

0,022

0,334

----

2500,00

25,00

5,00

233,50

250,60

0,310

± 0,004

0,022

0,344

----

2500,00

25,00

5,00

218,90

234.40

0,315

± 0,004

0,022

0,349

----

2500,00

25,00

5,00

212.10

227,00

0,320

± 0,004

0,023

0,355

----

2700,00

25,00

5,00

205,60

219,80

0,330

± 0,004

0,023

0,365

----

2700,00

25,00

5,00

193.50

206.60

0,350

± 0,004

0,023

0,385

----

2700,00

26,00

5,00

172,20

183.40

0,355

± 0,004

0,023

0,390

----

2700,00

26,00

5,00

167.40

178.20

0,370

± 0,004

0,024

0,406

----

2900,00

26,00

5,00

154,30

163.90

0,380

± 0,004

0,024

0,416

----

2900,00

26,00

5,00

146,40

155,30

0,400

± 0,004

0,025

0,437

----

2900,00

27,00

5,00

132,20

140,00

0,410

± 0,004

0,025

0,447

----

2900,00

27,00

5,00

125,90

133.20

0,440

± 0,004

0,025

0,477

----

2900,00

27,00

5,00

109,50

115,50

0,450

± 0,004

0,025

0,487

----

2900,00

27,00

5,00

104,70

110,40

0,470

± 0,004

0,026

0,508

----

3100,00

27,00

5,00

96.05

101,10

0,500

± 0,004

0,026

0,539

----

3100,00

27,00

5,00

84,96

89,23

0,550

± 0,004

0,027

0,590

----

3300,00

28,00

5,00

70.31

73,64

0,600

± 0,005

0,027

0,640

----

3500,00

28,00

5,00

58,96

62.01

0,650

± 0,005

0,027

0,690

----

3500,00

28,00

5,00

50,30

52,77

0,700

± 0,005

0,029

0,742

----

3500,00

28,00

5,00

43.42

45,45

0,750

± 0,005

0,030

0,794

----

3800,00

28,00

5,00

37,86

39,55

0,800

± 0,005

0,032

0,846

----

3800,00

28,00

5,00

33,30

34,73

Chi tiết liên lạc
Mr. James Shan

Số điện thoại : +8613920472299

WhatsApp : +8615802295822