Gửi tin nhắn
products

Dây đồng tráng men siêu mịn 0,012 - 0,8mm, Dây nam châm có thể hàn được màu khác nhau

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Rvyuan
Chứng nhận: IEC/NEMA/JIS/RoHS/ISO
Số mô hình: 0,012MM
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Các loại khác nhau với MOQ khác nhau
Giá bán: Negotiation
chi tiết đóng gói: Spool với thùng carton
Thời gian giao hàng: 2-15 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T / T, L / C
Khả năng cung cấp: Đáp ứng nhu cầu của bạn
Thông tin chi tiết
tên sản phẩm: Dây đồng siêu mịn 0,012mm Lòng khoan dung: 0,001
Tính cách: 155/180 Vật liệu cách nhiệt: Polyurethane
Kích thước AWG: 56 Phạm vi kích thước: 0,012-0,08mm
Đường kính: 0,012mm
Điểm nổi bật:

dây đồng tự liên kết

,

dây quấn tráng men


Mô tả sản phẩm

0,012 - 0,8 MÉT DÂY ĐỒNG PHỤC CAO CẤP CÓ MÀU SẮC KHÁC NHAU

Loại dây đồng siêu / cực / siêu mịn thực sự do chúng tôi sản xuất mà hiếm nhà cung cấp nào có thể sản xuất hàng loạt ở Trung Quốc. Các đặc tính của dây tráng men chi phối việc lựa chọn phù hợp không chỉ yêu cầu xem xét các điều kiện sử dụng cuối cùng mà còn cả tính tương thích của hệ thống và tính dễ sử dụng trong sản xuất.Độ hòa tan, khả năng chống mài mòn, tính liên kết, tính linh hoạt, kết cấu cách nhiệt, v.v. là tất cả những cân nhắc sản xuất và thiết kế điển hình

Thông số kỹ thuật:

NHỮNG ĐẶC ĐIỂM CHÍNH

1. Với khả năng hàn tốt, giảm chi phí sản xuất cuộn dây do loại bỏ bước cơ học hoặc hóa chất.

2. Đặc tính '' Q '' vượt trội ở tần số cao.

3. Khả năng bám dính và tính linh hoạt của phim tuyệt vời.

4. Cực kỳ bền với nhiều loại dung môi bao gồm hầu hết các loại vecni và chất xúc tác làm cứng.

Đã vượt qua tất cả các chứng chỉ liên quan và tuân thủ các tiêu chuẩn khác nhau, tất cả những chứng chỉ này với kích thước 0,012mm tạo ra nhiều lỗ hổng có thể di động được, các ứng dụng điển hình hiển thị như bên dưới.

Dây đồng tráng men siêu mịn 0,012 - 0,8mm, Dây nam châm có thể hàn được màu khác nhau 0

Đường kính danh nghĩa mm Lòng khoan dung Tối thiểu.Tăng đường kính Tối đaĐường kính tổng thể Sự cố điện áp   Kéo dài Ghim lỗ Điện trở  
  mm     ≥ V   ≥% ≤Default / 5m Ω / km (20 ℃)  
        Phương pháp Mandrel Phương pháp xoắn     Tối thiểu. Tối đa
0,012 ---- 0,013 0,015 50.000 ---- 5,00 10.00 142,64 157,65
0,013 ---- 0,015 0,017 70.000 ---- 5,00 10.00 118,41 133,98
0,014 ---- 0,016 0,018 70.000 ---- 5,00 10.00 102,64 120,45
0,015 ---- 0,017 0,020 80.000 ---- 5,00 10.00 89,83 104,41
0,016 ---- 0,018 0,021 90.000 ---- 5,00 8.00 74,67 97,56
0,017 ---- 0,019 0,022 90.000 ---- 5,00 8.00 66,60 85,75
0,018 ---- 0,020 0,023 100.000 ---- 5,00 8.00 59,77 75,95
0,019 ---- 0,021 0,024 100.000 ---- 5,00 8.00 53,95 67,75
0,020 0,001 0,022 0,024 100.000 ---- 8.00 8.00 51,83 60,81
0,050 ± 0,002 0,007 0,062 400.000 1200,00 12.00 5,00 7981,00 9528,00
0,055 ± 0,002 0,007 0,068 400.000 1200,00 12.00 5,00 6642,00 7815,00
0,060 ± 0,002 0,007 0,073 500.000 1200,00 14,00 5,00 5614,00 6526,00
0,065 ± 0,002 0,007 0,078 500.000 1200,00 14,00 5,00 4807,00 5531,00
0,070 ± 0,002 0,007 0,083 500.000 1200,00 15,00 5,00 4163,00 4747,00
0,075 ± 0,002 0,007 0,088 550.000 1200,00 15,00 5,00 3640,00 4119,00
0,080 ± 0,002 0,008 0,094 550.000 1200,00 16,00 5,00 3209,00 3608,00
0,085 ± 0,002 0,008 0,099 550.000 1200,00 16,00 5,00 2851,00 3187,00
0,090 ± 0,002 0,010 0,106 650.000 1200,00 16,00 5,00 2550,00 2835,00
0,095 ± 0,002 0,010 0,111 650.000 1200,00 17,00 5,00 2294,00 2538,00
0,100 ± 0,002 0,011 0,118 650.000 1200,00 17,00 5,00 2074,00 2286,00
0,110 ± 0,002 0,011 0,129 ---- 1300,00 17,00 5,00 1720,00 1882,00
0,120 ± 0,002 0,011 0,139 ---- 1500,00 17,00 5,00 1450,00 1577,00
0,130 ± 0,002 0,011 0,149 ---- 1500,00 18,00 5,00 1239,00 1340,00
0,140 ± 0,002 0,011 0,159 ---- 1600,00 19.00 5,00 1070,00 1153,00
0,150 ± 0,002 0,011 0,169 ---- 1700,00 20,00 5,00 934.10 1002,00
0,160 ± 0,002 0,012 0,180 ---- 1700,00 21,00 5,00 822,30 879,40
0,170 ± 0,003 0,013 0,192 ---- 2000,00 22,00 5,00 721.10 787.10
0,180 ± 0,003 0,014 0,204 ---- 2000,00 22,00 5,00 644.40 700,70
0,190 ± 0,003 0,014 0,214 ---- 2000,00 23.00 5,00 579,40 627,80
0,200 ± 0,003 0,014 0,224 ---- 2000,00 23.00 5,00 523,70 565,70
0,210 ± 0,003 0,014 0,234 ---- 2000,00 23.00 5,00 475,70 512,30
0,220 ± 0,003 0,014 0,245 ---- 2200,00 23.00 5,00 434,00 466.20
0,230 ± 0,003 0,016 0,257 ---- 2200,00 24,00 5,00 397,50 426,00
0,240 ± 0,003 0,016 0,267 ---- 2200,00 24,00 5,00 365,50 390,80
0,250 ± 0,003 0,016 0,277 ---- 2300,00 24,00 5,00 337.10 359,80
0,260 ± 0,004 0,018 0,287 ---- 2300,00 25,00 5,00 309,60 335,00
0,270 ± 0,004 0,018 0,297 ---- 2300,00 25,00 5,00 287,40 310,30
0,280 ± 0,004 0,022 0,313 ---- 2300,00 25,00 5,00 267,60 288.20
0,290 ± 0,004 0,022 0,323 ---- 2500,00 25,00 5,00 249,70 268,40
0,300 ± 0,004 0,022 0,334 ---- 2500,00 25,00 5,00 233,50 250,60
0,310 ± 0,004 0,022 0,344 ---- 2500,00 25,00 5,00 218,90 234.40
0,315 ± 0,004 0,022 0,349 ---- 2500,00 25,00 5,00 212.10 227,00
0,320 ± 0,004 0,023 0,355 ---- 2700,00 25,00 5,00 205,60 219,80
0,330 ± 0,004 0,023 0,365 ---- 2700,00 25,00 5,00 193.50 206.60
0,350 ± 0,004 0,023 0,385 ---- 2700,00 26,00 5,00 172,20 183.40
0,355 ± 0,004 0,023 0,390 ---- 2700,00 26,00 5,00 167.40 178.20
0,370 ± 0,004 0,024 0,406 ---- 2900,00 26,00 5,00 154,30 163.90
0,380 ± 0,004 0,024 0,416 ---- 2900,00 26,00 5,00 146,40 155,30
0,400 ± 0,004 0,025 0,437 ---- 2900,00 27,00 5,00 132,20 140,00
0,410 ± 0,004 0,025 0,447 ---- 2900,00 27,00 5,00 125,90 133.20
0,440 ± 0,004 0,025 0,477 ---- 2900,00 27,00 5,00 109,50 115,50
0,450 ± 0,004 0,025 0,487 ---- 2900,00 27,00 5,00 104,70 110,40
0,470 ± 0,004 0,026 0,508 ---- 3100,00 27,00 5,00 96.05 101,10
0,500 ± 0,004 0,026 0,539 ---- 3100,00 27,00 5,00 84,96 89,23
0,550 ± 0,004 0,027 0,590 ---- 3300,00 28,00 5,00 70.31 73,64
0,600 ± 0,005 0,027 0,640 ---- 3500,00 28,00 5,00 58,96 62.01
0,650 ± 0,005 0,027 0,690 ---- 3500,00 28,00 5,00 50,30 52,77
0,700 ± 0,005 0,029 0,742 ---- 3500,00 28,00 5,00 43.42 45,45
0,750 ± 0,005 0,030 0,794 ---- 3800,00 28,00 5,00 37,86 39,55
0,800 ± 0,005 0,032 0,846 ---- 3800,00 28,00 5,00 33,30 34,73

Chi tiết liên lạc
Mr. James Shan

Số điện thoại : +8613920472299

WhatsApp : +8615802295822